Có 2 kết quả:
边长 biān cháng ㄅㄧㄢ ㄔㄤˊ • 邊長 biān cháng ㄅㄧㄢ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
length (of a side, geom.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
length (of a side, geom.)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0